Có 2 kết quả:

温居 wēn jū ㄨㄣ ㄐㄩ溫居 wēn jū ㄨㄣ ㄐㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a housewarming party
(2) to celebrate moving into a new home

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a housewarming party
(2) to celebrate moving into a new home

Bình luận 0